Có 2 kết quả:
奶油 nǎi yóu ㄋㄞˇ ㄧㄡˊ • 嬭油 nǎi yóu ㄋㄞˇ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bơ (làm từ sữa)
2. kem ăn
2. kem ăn
Từ điển Trung-Anh
(1) cream
(2) butter
(2) butter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bơ (làm từ sữa)
2. kem ăn
2. kem ăn
Bình luận 0